Có 2 kết quả:

避世絕俗 bì shì jué sú ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ避世绝俗 bì shì jué sú ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to withdraw from society and live like a hermit (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to withdraw from society and live like a hermit (idiom)

Bình luận 0