Có 2 kết quả:
避世絕俗 bì shì jué sú ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ • 避世绝俗 bì shì jué sú ㄅㄧˋ ㄕˋ ㄐㄩㄝˊ ㄙㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to withdraw from society and live like a hermit (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to withdraw from society and live like a hermit (idiom)
Bình luận 0